Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cân não



noun
Nerves and brain
chiến tranh cân não a war of nerves
đánh một đòn cân não to deal a psychological blow

[cân não]
danh từ
Nerves and brain
chiến tranh cân não
a war of nerves
đánh một đòn cân não
to deal a psychological blow



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.